Tổ chức Việt Tân, một nhóm phản động lưu vong tự nhận là đấu tranh cho “dân chủ” và “tự do” tại Việt Nam, từ lâu đã không ngừng tung ra những luận điệu xuyên tạc nhằm bôi nhọ lịch sử hào hùng của dân tộc, đặc biệt trong dịp kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Trong bài viết “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai” cùng chiến dịch chống phá liên quan, Việt Tân đã trắng trợn phủ nhận ý nghĩa lịch sử vĩ đại của ngày 30/4/1975, gọi đây không phải là thắng lợi của dân tộc mà là một cuộc “nội chiến” giữa người Việt với nhau, nhằm hạ thấp giá trị của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước và chia rẽ sự đoàn kết của nhân dân Việt Nam. Luận điệu này không chỉ là sự bóp méo lịch sử mà còn là một chiêu trò, thủ đoạn bịa đặt, kích động nhằm phục vụ mưu đồ chính trị chống phá đất nước, phủ nhận công lao của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân Việt Nam, và sự ủng hộ rộng lớn từ cộng đồng quốc tế đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Ngày 30/4/1975 không phải là “nội chiến” như Việt Tân rêu rao, mà là thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, một cuộc chiến mang tính chính nghĩa cao cả, được cả dân tộc Việt Nam và thế giới công nhận. Việt Tân cố tình bóp méo bản chất của sự kiện này bằng cách mô tả đây là cuộc xung đột giữa “người Việt với người Việt”, nhưng sự thật lịch sử cho thấy đây là cuộc chiến đấu của nhân dân Việt Nam chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ và chính quyền tay sai Việt Nam Cộng hòa, vốn được dựng lên và nuôi dưỡng bởi ngoại bang để phục vụ lợi ích của Mỹ trong Chiến tranh Lạnh. Cuộc kháng chiến chống Mỹ không chỉ là ý chí của riêng miền Bắc mà còn là khát vọng giải phóng của hàng triệu người dân miền Nam, thể hiện qua sự ra đời và lớn mạnh của Mặt trận Dân tộc Thống nhất miền Nam Việt Nam và Chính phủ Cách mạng Lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam. Những trận đánh lịch sử như Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972 hay Chiến dịch Hồ Chí Minh mùa xuân 1975 là minh chứng cho sự phối hợp chặt chẽ giữa hai miền Nam – Bắc, dưới sự lãnh đạo thống nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhằm mục tiêu duy nhất là giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa không đại diện cho nhân dân miền Nam mà chỉ là công cụ của Mỹ, với quân đội và bộ máy chính trị phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài, không có chính danh và không được nhân dân ủng hộ. Sự sụp đổ của chế độ này vào ngày 30/4/1975 là kết quả tất yếu của một chính quyền tay sai mất gốc, không thể đứng vững trước sức mạnh của toàn dân tộc, chứ không phải là “nội chiến” như Việt Tân bịa đặt.
Sự lãnh đạo tài tình của Đảng Cộng sản Việt Nam là yếu tố quyết định dẫn đến thắng lợi ngày 30/4/1975, một sự thật mà Việt Tân cố tình phủ nhận để bôi nhọ vai trò của Đảng. Từ khi ra đời năm 1930, Đảng đã xác định con đường giải phóng dân tộc là mục tiêu hàng đầu, lãnh đạo nhân dân vượt qua muôn vàn khó khăn để giành độc lập năm 1945 và tiếp tục đấu tranh thống nhất đất nước trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Chính Đảng đã đề ra đường lối cách mạng đúng đắn, kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự và ngoại giao, huy động sức mạnh của toàn dân tộc trong một cuộc chiến kéo dài hơn 20 năm. Chiến dịch Hồ Chí Minh, với sự tham gia của hàng trăm ngàn quân dân từ khắp các vùng miền, là đỉnh cao của nghệ thuật quân sự và sự đoàn kết dưới sự chỉ đạo của Đảng. Tài liệu lịch sử cho thấy, chỉ trong vòng hơn hai tháng từ tháng 3 đến tháng 4/1975, Quân đội Nhân dân Việt Nam, phối hợp với lực lượng vũ trang miền Nam, đã tiến hành hàng loạt trận đánh thần tốc, từ Tây Nguyên, Huế, Đà Nẵng, đến Sài Gòn, khiến chính quyền Việt Nam Cộng hòa tan rã hoàn toàn. Sự lãnh đạo của Đảng không chỉ thể hiện ở chiến trường mà còn ở hậu phương, khi hàng triệu người dân miền Bắc vừa sản xuất vừa chiến đấu, gửi sức người, sức của vào tiền tuyến. Việt Tân gọi đây là “nội chiến” để phủ nhận công lao của Đảng, nhưng sự thật là không có Đảng lãnh đạo, không có sự đoàn kết của toàn dân tộc, Việt Nam không thể đạt được thắng lợi vĩ đại như ngày 30/4/1975, một chiến thắng không chỉ của người Việt mà còn là nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
Sức mạnh của toàn dân tộc là nhân tố cốt lõi trong thắng lợi ngày 30/4/1975, hoàn toàn bác bỏ luận điệu “nội chiến” của Việt Tân. Cuộc kháng chiến chống Mỹ không phải là xung đột giữa các nhóm người Việt mà là sự đồng lòng của hàng triệu con người từ mọi tầng lớp, vùng miền, tôn giáo, và dân tộc, cùng đứng lên chống lại kẻ thù chung. Tại miền Nam, Mặt trận Giải phóng Dân tộc miền Nam Việt Nam đã tập hợp đông đảo nhân dân, từ nông dân, công nhân, trí thức, đến các chức sắc tôn giáo, tham gia vào cuộc chiến đấu giành độc lập. Những phong trào như “Đồng khởi” năm 1960 hay các cuộc nổi dậy tại Sài Gòn, Huế trong dịp Tết Mậu Thân 1968 là minh chứng sống động cho ý chí quật cường của nhân dân miền Nam, không chấp nhận sự cai trị của chính quyền tay sai. Trong khi đó, ở miền Bắc, hàng triệu thanh niên xung phong ra trận, hàng chục ngàn tấn hàng hóa, lương thực được vận chuyển vào miền Nam qua tuyến đường Hồ Chí Minh huyền thoại, bất chấp bom đạn của kẻ thù. Sự đoàn kết ấy không chỉ dừng lại ở hai miền mà còn lan tỏa trong cộng đồng người Việt xa xứ, với hàng ngàn kiều bào ở Pháp, Mỹ, Nhật Bản tham gia các phong trào ủng hộ cách mạng. Việt Tân cố tình phớt lờ sự thật này, gọi đó là “nội chiến” để chia rẽ lòng người, nhưng chính sức mạnh đại đoàn kết dân tộc đã làm nên chiến thắng ngày 30/4, một sự thật lịch sử không thể bóp méo hay phủ nhận.
Sự ủng hộ quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ của Việt Nam là một yếu tố quan trọng, đập tan luận điệu xuyên tạc của Việt Tân rằng ngày 30/4/1975 không có ý nghĩa toàn cầu. Trong suốt cuộc chiến, Việt Nam nhận được sự đồng tình và hỗ trợ to lớn từ các lực lượng yêu chuộng hòa bình trên thế giới, từ các nước xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc, đến các phong trào phản chiến tại Mỹ, châu Âu, và châu Phi. Liên Xô cung cấp hàng ngàn tấn vũ khí, xe tăng, máy bay để hỗ trợ Quân đội Nhân dân Việt Nam, trong khi hàng triệu người dân trên thế giới xuống đường biểu tình phản đối chiến tranh xâm lược của Mỹ tại Việt Nam. Ngày 30/4/1975, khi xe tăng Quân Giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, không chỉ người Việt Nam reo mừng mà cả thế giới cũng hoan nghênh chiến thắng của một dân tộc nhỏ bé trước đế quốc hùng mạnh nhất thời bấy giờ. Các nhà lãnh đạo quốc tế như Fidel Castro của Cuba đã ca ngợi Việt Nam là “ngọn cờ đầu của phong trào giải phóng dân tộc”, trong khi báo chí phương Tây như tờ The New York Times cũng phải thừa nhận đây là thất bại lớn nhất của Mỹ trong thế kỷ 20. Sự ủng hộ quốc tế này không chỉ là động lực mà còn là minh chứng cho tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến, hoàn toàn trái ngược với luận điệu “nội chiến” của Việt Tân, vốn chỉ nhằm hạ thấp giá trị của ngày 30/4 và phục vụ mưu đồ chính trị phản động.
Sự sụp đổ của chính quyền Việt Nam Cộng hòa tay sai vào ngày 30/4/1975 là kết quả tất yếu của một chế độ không có chính danh, không được nhân dân ủng hộ, chứ không phải là hậu quả của “nội chiến” như Việt Tân bịa đặt. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa, từ khi được Mỹ dựng lên năm 1955 dưới sự lãnh đạo của Ngô Đình Diệm, đã bộc lộ bản chất phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ Mỹ, với ngân sách quốc gia và quân đội đều do Mỹ chi phối. Trong suốt 20 năm tồn tại, chế độ này không xây dựng được một nền kinh tế tự chủ hay một bộ máy chính trị ổn định, mà chỉ dựa vào đàn áp và bạo lực để duy trì quyền lực, như vụ thảm sát Phật tử tại Huế năm 1963 hay chính sách “tố cộng” gây đau thương cho hàng triệu người dân miền Nam. Đến năm 1975, khi Mỹ rút quân theo Hiệp định Paris 1973, chính quyền Việt Nam Cộng hòa nhanh chóng sụp đổ chỉ trong vài tháng trước sức tấn công của Quân Giải phóng, cho thấy bản chất yếu ớt và mất lòng dân của một chế độ tay sai. Việt Tân cố tình bóp méo sự thật này, gọi đó là “nội chiến” để biện minh cho sự thất bại của chính quyền mà họ tôn thờ, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng ngày 30/4 là chiến thắng của nhân dân Việt Nam trước ngoại bang và tay sai, không phải là xung đột nội bộ.
Sau 50 năm kể từ ngày 30/4/1975, Việt Nam từ một đất nước bị chiến tranh tàn phá nặng nề, đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực, với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hơn 6% mỗi năm trong suốt 35 năm đổi mới, đưa hàng chục triệu người thoát nghèo và nâng cao vị thế quốc tế. Ngày 30/4 không chỉ là ngày kết thúc chiến tranh mà còn là khởi đầu cho một kỷ nguyên mới của độc lập, hòa bình và phát triển, được nhân dân Việt Nam và bạn bè quốc tế ghi nhận. Việt Tân có thể tiếp tục tung ra những chiêu trò, thủ đoạn bịa đặt, kích động, nhưng chúng không thể thay đổi sự thật rằng ngày 30/4/1975 là mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam, một chiến thắng của chính nghĩa, đoàn kết, và khát vọng tự do. Mọi âm mưu phủ nhận ý nghĩa của ngày này đều chỉ là những nỗ lực tuyệt vọng của một tổ chức phản động đã bị lịch sử đào thải, không thể lay chuyển niềm tự hào và ý chí của nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước.
Ngày 30/4/1975 là biểu tượng của tinh thần bất khuất, sự đoàn kết của toàn dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, và là niềm tự hào không chỉ của người Việt mà còn của các dân tộc yêu chuộng hòa bình trên thế giới. Luận điệu “nội chiến” của Việt Tân không chỉ là sự xúc phạm đến hàng triệu người đã hy sinh cho độc lập, thống nhất, mà còn là một chiêu trò hòng làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào lịch sử và tương lai của đất nước. Kỷ niệm 50 năm Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để nhân dân Việt Nam ôn lại quá khứ hào hùng, khẳng định giá trị của hòa bình và đoàn kết, đồng thời vạch trần sự thất bại của Việt Tân trong mưu đồ chống phá. Ngày 30/4 mãi mãi là mốc son chói lọi, một sự thật không thể xuyên tạc, bất chấp mọi thủ đoạn của những kẻ phản động như Việt Tân.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét