Thứ Năm, 19 tháng 6, 2025

Thời đại của những viên thuốc giả và những trái tim không còn biết đau

 Chúng ta đang sống trong một thời đại kỳ lạ. Một thời đại mà những viên thuốc giả có thể đi xuyên qua cả hệ thống kiểm nghiệm, vượt qua mọi lằn ranh đạo đức, chui vào cơ thể của người bệnh như một kẻ lạ mặt khoác áo bác sĩ. Một thời đại mà những lọ mỹ phẩm giả có thể nằm ung dung trong túi xách của một cô gái thành thị, ngồi trước gương mỗi sáng và tin rằng nhan sắc là điều có thể làm giả mà không cần phải chịu trách nhiệm. Một thời đại mà trái tim con người không còn biết đau, dù sự giả dối đã bước vào từng ngóc ngách của đời sống, từng bữa ăn, giấc ngủ, viên thuốc, miếng dán vết thương.


Người Việt Nam, suốt bao đời, vẫn được ca ngợi là sống giàu lòng nhân ái, thương người như thể thương thân. Nhưng hôm nay, điều khiến tôi lo lắng nhất không phải là có bao nhiêu viên thuốc giả đang trôi nổi trên thị trường, mà là có bao nhiêu trái tim thật sự còn biết đau khi nhìn thấy người khác uống nhầm một viên thuốc dởm, bôi một lớp kem trộn, hay dính phải một loại mỹ phẩm không rõ nguồn gốc?

TP.HCM vừa kết thúc ba tuần truy quét hàng giả trong lĩnh vực y tế. Kết quả: hơn 100 cơ sở bị kiểm tra, hàng trăm sản phẩm bị thu giữ, tiền phạt lên đến hàng chục tỷ đồng. Đó không chỉ là con số, mà là sự lên tiếng đanh thép của pháp luật và đạo lý. Đó là một phần thực hiện tinh thần của Nghị quyết Trung ương 4 khóa XII về xây dựng, chỉnh đốn Đảng, là hồi đáp mạnh mẽ trước những chỉ đạo của Chính phủ về tăng cường quản lý thị trường, đảm bảo quyền lợi và sức khỏe nhân dân. Dẫu biết rằng cuộc chiến với cái giả không bao giờ đơn giản, nhưng sự vào cuộc quyết liệt của lực lượng chức năng, đặc biệt trong lĩnh vực y tế - lĩnh vực gắn với sinh mệnh từng con người - cho chúng ta niềm hy vọng rằng những giá trị thật vẫn còn được bảo vệ bằng cả trái tim và luật pháp.

Cái giả, như một loại virus xã hội, thích nghi và biến thể khôn lường. Nó không chỉ chui vào các “shop chính hãng” giả hiệu trên sàn thương mại điện tử, mà còn bám vào các khu phố người già, nơi những viên thuốc không nhãn mác được bán bằng nụ cười và lời quảng cáo “bác dùng rồi sẽ khỏe lắm”. Nhưng đáng lo hơn cả, là xã hội đang quen với cái giả, đang học cách sống cùng nó như thể đó là điều hiển nhiên, tất yếu. Và đó mới là ung thư thực sự.

Chúng ta không thể để cho cái giả trở thành một phần đời sống bình thường. Không thể để những livestream bán mỹ phẩm không kiểm định dắt lối người tiêu dùng bằng lời đường mật. Không thể để những người trẻ tin rằng một làn da trắng tức thì là điều nên trả giá bằng hóa chất không nguồn gốc. Nhưng càng không thể để những hành vi ấy lặp đi lặp lại mà không vấp phải sự phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng.

Bởi vậy, cuộc chiến với hàng giả, thuốc giả không thể chỉ là của lực lượng chức năng. Đó phải là cuộc chiến của cả cộng đồng. Mỗi người dân phải trở thành một “trạm kiểm định” sống động, biết nhận diện đúng - sai, thật - giả, biết báo tin, phản ánh, và chủ động từ chối sự dối trá dù nó rẻ, nhanh hay tiện. Đó là khi ý thức tiêu dùng trở thành một thứ đạo đức xã hội, góp phần khôi phục lại những giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc - sống chân thật, tử tế, và nhân nghĩa.

Hơn bao giờ hết, chúng ta cần một cuộc cách mạng đạo đức và tri thức tiêu dùng, song hành với những quyết sách pháp luật nghiêm khắc và nỗ lực tổ chức lại thị trường. Cần một xã hội mà người làm ăn tử tế không còn thua thiệt, mà người tiêu dùng biết sợ cái giả như sợ bệnh dịch. Cần những người mẹ không mua thuốc ho trôi nổi cho con chỉ vì rẻ hơn ba nghìn đồng. Cần những người trẻ dũng cảm ngưng bôi kem trắng da cấp tốc khi chưa biết nó là gì.

Đừng chờ đợi ai khác lên tiếng thay mình. Sức mạnh tổng hợp chỉ có thể có được khi từng người dân, từng gia đình, từng tiểu thương, từng bác sĩ, từng cán bộ quản lý thị trường cùng phối hợp với các cơ quan chức năng, chứ không phải chống lại hoặc thờ ơ với họ. Đừng chỉ cổ vũ khi thấy nhà nước “ra quân”, mà hãy hành động để mỗi ngày là một ngày không gian dối.

Cái giả sẽ không thể chiến thắng nếu sự thật biết đi bằng đôi chân của lòng can đảm và bàn tay hợp tác. Pháp luật có thể trừng trị, nhưng chỉ có văn hóa trung thực mới có thể chữa lành. Chúng ta từng vượt qua chiến tranh, từng đói nghèo mà vẫn giữ được nhân phẩm. Cớ gì lại thua một viên thuốc dởm?

Tôi chỉ mong, trong những buổi họp dân, trong các nhóm chat của phụ huynh, trong từng quán cà phê, câu chuyện về “thuốc giả”, “kem giả”, “mỹ phẩm trôi nổi” không còn bị đẩy qua như một tin tức buồn hiển nhiên, mà được giữ lại, suy nghĩ, tranh luận và hành động. Đó chính là cách để những trái tim còn biết đau làm việc cùng với Nhà nước, cùng với pháp luật, cùng với tổ tiên mình để bảo vệ quyền được sống thật và sống tử tế.

Bởi thời đại này, điều nguy hiểm nhất không phải là thuốc giả. Mà là trái tim không còn biết đau khi nhìn thấy nó.

Thứ Tư, 18 tháng 6, 2025

Chiếc bình giữ nhiệt và bi kịch của sự ngu dốt

 Họ cắt đáy bình giữ nhiệt. Dùng dao rọc giấy, kềm cộng lực, thậm chí cả búa đinh. Cắt với vẻ mặt hớn hở như đứa trẻ lục được kho báu. Lật được đáy bình lên, tìm thấy một viên nhỏ màu trắng, thế là la ó om sòm: “Đây, thuốc độc đây rồi! Bỏ vào bình để đầu độc người dùng!”. Video quay cận cảnh, giọng nói hồ hởi, gương mặt thì đỏ gay vì phấn khích, hoặc vì phơi mặt dưới nắng quá lâu để làm cái việc ngu ngốc ấy.


Một viên gốm. Một viên silica gel. Một thành phần kỹ thuật câm lặng, vô tội, nằm yên dưới đáy bình như một chiến binh thầm lặng bảo vệ thân nhiệt cho người ta những buổi sáng mùa đông rét mướt. Và thế là nó bị kết án, bị chém gọn gàng bởi lưỡi dao của sự ngu dốt, bị bêu rếu bởi mạng xã hội – nơi mà mọi thứ đều có thể trở thành sự thật nếu được chia sẻ đủ nhiều lần. 

Người ta không cần biết đến vật lý, đến nguyên lý chân không, đến cân bằng áp suất, đến nguy cơ nổ bình nếu như không có viên điều tiết ấy. Họ không cần. Thứ họ cần là cảm giác làm chủ một bí mật, được đi đầu trong một “phát hiện gây chấn động”. Họ cần được nổi bật giữa đám đông mịt mờ. Và họ giành được điều đó. Đổi lại bằng một xã hội thêm nhiễu loạn, bằng những bình giữ nhiệt vứt vào sọt rác, bằng sự lo âu len lỏi vào từng bữa ăn giấc ngủ của người thân.

Đáng thương. Đáng giận. Đáng sợ. Một xã hội mà người ta tin vào một đoạn video hơn là vào sách giáo khoa. Một xã hội mà kiến thức kỹ thuật cơ bản lại thua một cú nhấn nút chia sẻ. Một xã hội mà lòng căm thù mù quáng dành cho Trung Quốc được sử dụng như một cái cớ để hợp lý hóa mọi sự tưởng tượng phi lý nhất. Ở đó, một viên gốm hút ẩm để bảo vệ lớp chân không lại trở thành “thuốc độc diệt chủng”. Người ta run rẩy khi cầm cái bình uống nước, hoảng hốt khi phát hiện một viên nhỏ vô tri. Họ sợ thứ không nên sợ, và làm ngơ trước những điều đáng lo ngại thật sự: thực phẩm bẩn, tư duy lười biếng, và trí tuệ bị ru ngủ.

Tôi đã nhìn thấy một bà mẹ trẻ, cắt bình giữ nhiệt của con gái mình, rồi thở phào như thể vừa cứu con khỏi một âm mưu giết người. Tôi đã thấy một ông bố rao giảng trên mạng rằng từ nay “chỉ nên dùng đồ gốm Việt Nam, đừng dính vào hàng Tàu”. Họ tự phong cho mình vai trò người hùng, mà không biết rằng chính họ đang gieo rắc nỗi sợ, đang xé vụn niềm tin vốn đã mong manh của xã hội này vào những điều tốt đẹp. Kẻ phá hoại không chỉ là những tên buôn hàng giả hay những kẻ đưa tin độc hại. Kẻ phá hoại có thể là bất kỳ ai, nếu họ mang cái đầu trống rỗng đi hô hào sự sợ hãi.

Tôi không bảo vệ hàng Trung Quốc. Cũng chẳng cổ súy cho những thương hiệu ngoại quốc. Nhưng tôi biết, và tôi tin, rằng không một nhà sản xuất nào lại ngu xuẩn đến mức đặt một viên thuốc độc vào giữa hai lớp thép không gỉ, ngay dưới đáy bình, nơi nó chẳng thể tiếp xúc với nước hay thức uống. Chỉ có người tiêu dùng mới đủ ngây thơ, hoặc u mê để tự phá hủy vật dụng của mình, rồi rêu rao đó là chiến thắng.

Một viên gốm bé xíu có thể cho chúng ta thấy rõ hơn bao nhiêu điều về thế giới này. Về cách mà thông tin biến thành nỗi sợ. Về cách mà những cái đầu trống rỗng có thể gây ra hệ lụy lớn đến mức nào. Về cách mà mạng xã hội đã trở thành lò thiêu của lý trí, nơi cái ngu được tôn vinh, và cái hiểu biết bị nhấn chìm bởi tiếng cười rẻ tiền.

Tôi không cười. Tôi đau. Vì nếu cả một xã hội cứ sống trong ảo giác bị đầu độc, bị theo dõi, bị hại bởi chính chiếc bình uống nước của mình – thì ai đang thực sự đầu độc chúng ta? Không phải viên gốm dưới đáy bình. Mà là sự thiếu hiểu biết, và thói a dua được tiếp sức bởi những ngón tay quá nhanh trên bàn phím.

Lâm Trực

Thứ Ba, 17 tháng 6, 2025

CHÍNH và TRỊ

 Không ai cho không ai điều gì trong chính trị. Lịch sử đã dạy bài học ấy đến mức từng dòng máu, từng giọt nước mắt, từng thành phố bị san phẳng phải đứng ra làm nhân chứng. Nhưng lạ thay, vẫn có những quốc gia tự nguyện dấn thân làm kẻ thử nghiệm. Và khi cỗ máy quyền lực quay mặt, họ ngơ ngác như đứa trẻ bị bỏ rơi ở chợ chiều.


Ukraine hôm nay là một minh họa sống động cho sự ảo vọng chính trị. Một đất nước từng ngây thơ đặt trọn sinh mệnh mình lên bàn tay của nước Mỹ – một siêu cường chưa từng bảo vệ ai ngoài lợi ích của chính mình. Khi cuộc chiến với Nga bùng nổ, Ukraine trở thành tiêu điểm, thành “tiền đồn dân chủ”, thành biểu tượng mới cho một thế giới “tự do”. Nhưng tất cả những biểu tượng ấy chỉ là ngôn từ mĩ miều trong các bài diễn văn tranh cử.

Hãy nhìn vào sự thật: Mỹ đã thả Ukraine như người ta thả một con ngựa ốm không còn đủ sức kéo xe. Tờ Telegraph, một tiếng nói phương Tây, xác nhận: Washington đình chỉ viện trợ quân sự. Tên lửa chuyển hướng sang Trung Đông. Đạn dược quay đầu theo lợi ích chiến lược. Và Zelensky, người từng phát biểu với sự tự tin của một nguyên thủ toàn cầu, giờ chỉ còn biết ngồi đếm từng lô hàng bị trì hoãn, từng chuyến bay không đến.

Chính trị không có lòng trắc ẩn. Nó là phép tính lạnh lùng, không phải bài thơ tình. Donal Trump, vị tổng thống Mỹ mới, không cần che giấu thái độ. Ông thẳng thừng tuyên bố “chúng tôi có ưu tiên khác”, và Ukraine không còn nằm trong đó. Thế là xong. Một quốc gia với hàng chục triệu dân bỗng chốc lạc lõng trên bản đồ toàn cầu như đứa con ghẻ bị từ mặt.

Lịch sử từng chứng kiến những bi kịch tương tự. Chế độ Ngô Đình Diệm ở miền Nam Việt Nam từng là “con cưng” của Mỹ. Nhưng chỉ một hành động ngược chiều ý chí Washington, Diệm lập tức trở thành vật cản. Một cuộc đảo chính xảy ra trong nháy mắt. Người Mỹ quay mặt, cỗ máy chính trị Nam Việt Nam lật đổ. Rồi đến Nguyễn Văn Thiệu, người vẫn tin rằng chỉ cần Mỹ còn viện trợ, Sài Gòn sẽ không bao giờ thất thủ. Nhưng tháng 4 năm 1975, Thiệu bỏ trốn trong đêm. Mỹ không quay lại. Không có máy bay B-52. Không có tàu sân bay. Không có gì cả, ngoài cờ trắng và tiếng khóc của dân thường bị bỏ lại.

Thế giới sau đó còn nhiều ví dụ hơn: Iran dưới Shah Reza Pahlavi, Afghanistan trong tay chính quyền thân Mỹ, và giờ là Ukraine. Tất cả đều chung một công thức: phụ thuộc, ảo tưởng, và bị bỏ rơi. Không ai đứng mãi bên ai nếu điều ấy không sinh lời.

Trong khi đó, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, giữa bom đạn, đói khổ, giữa những mùa đông rách vai áo, vẫn hiểu một chân lý cơ bản: độc lập là điều không thể đi vay. Liên Xô viện trợ, Trung Quốc tiếp sức, nhưng Hà Nội chưa bao giờ để người khác vẽ đường cho mình đi. Quyết sách tối cao của dân tộc phải do chính người Việt quyết định. Bởi vậy, chúng ta thắng. Không chỉ thắng quân sự, mà thắng cả về ý chí quốc gia. Vì cái gì đứng trên đôi chân của mình thì dù có nghiêng ngả, vẫn là của mình.

Còn Ukraine, giờ đây chỉ còn là một vết thương mở. Những lời hứa tan thành khói. Những khẩu hiệu rơi xuống mặt đất. Người ta bắt đầu nói đến một Ukraine “tự lực”, “chủ quyền vũ khí”. Nhưng cái gọi là “tự lực” ấy liệu có thể mọc ra từ đống đổ nát khi niềm tin đã bị rút cạn?

Tiến sĩ lịch sử có thể phân tích chính sách, các học giả quân sự có thể tranh luận về chiến lược, nhưng người làm văn hóa chỉ cần hỏi một câu: “Đặt số phận quốc gia vào tay kẻ khác – đó là tầm nhìn hay là sự khờ dại?” Câu hỏi ấy không chỉ dành cho Ukraine. Nó là lời cảnh tỉnh cho cả những quốc gia đang ve vuốt quyền lực bên ngoài, đang ảo tưởng về chiếc ô bảo trợ từ phương Tây. Lịch sử chưa từng dung thứ cho những kẻ đánh mất bản lĩnh dân tộc mình.

Việt Nam hôm nay, vẫn giữ vững nguyên tắc: không để ai quyết định thay vận mệnh quốc gia. Đó không phải sự kiêu hãnh đơn thuần. Mà là một bài học được viết bằng máu, mồ hôi, nước mắt và hàng triệu sinh mạng đã ngã xuống để giữ cho Tổ quốc này không trở thành con tốt trên bàn cờ chính trị thế giới.

Vì thế, đừng vội tin vào những cái ô được dựng lên bằng diễn ngôn dân chủ. Cái ô ấy có thể là dù hoa lệ giữa trưa nắng, nhưng sẽ rách toạc giữa cơn giông.

Khi ấy, chẳng ai còn nhớ bạn từng là “đồng minh”.

Thứ Hai, 16 tháng 6, 2025

Giặc "ngữ" trong thời Internet

 Nếu coi ngôn từ là một thứ tài sản tinh thần của con người, thì việc dùng chữ để gieo độc chính là tội ác. Và Nguyễn Xuân Diện, một kẻ mang danh “tiến sĩ Hán Nôm” đang phạm tội ấy mỗi ngày, một cách lạnh lùng, có hệ thống. Trong hình hài một người trí thức, ông ta thực chất là con rối của thứ truyền thông lệch chuẩn, là hiện thân điển hình cho một bộ phận “trí thức mạng”. Đó là loại người lợi dụng quyền ngôn luận như một cái khiên để bào mòn lòng tin của xã hội vào thể chế.


Vụ việc ông Diện bị xử phạt 7,5 triệu đồng vì tung tin sai sự thật về việc cải tạo vườn hoa Con Cóc là một tín hiệu buộc xã hội phải nhìn lại: từ bao giờ, sự bịa đặt lại được che đậy dưới lớp vỏ “phản biện”? Từ bao giờ, trí thức, thay vì tôn trọng sự thật lại thành kẻ ngụy tạo thông tin để mua vui cho đám đông? Bảy triệu rưỡi, thành thật mà nói, không thể nào đủ để cảnh tỉnh một người nếu bản chất của họ đã là sự ngạo mạn trí tuệ và thiếu hụt đạo đức.

Tôi không nói những điều này với tư cách một người làm báo, càng không với tư thế kẻ quy kết chính trị. Tôi chỉ nói như một người nghiên cứu văn hóa, người hiểu rõ sức mạnh và sự nguy hiểm của lời nói. Nguyễn Xuân Diện không phạm tội một cách ngẫu nhiên. Ông ta biết rất rõ mình đang làm gì. Bởi trước đó, đã không ít lần bị xử lý, bị nhắc nhở, bị dư luận lên án. Nhưng có vẻ như ông ta tự tin vào một điều: rằng mạng xã hội là vùng xám không ai kiểm soát nổi; rằng nếu biết sử dụng lối hành văn bán cổ bán kim, mùi mẫn một cách giả tạo, thì sẽ khiến người ta nhầm lẫn giữa “chí sĩ” và “giặc chữ”.

Nhưng điều đáng lo hơn cả không phải là những câu chữ bịa đặt ấy, mà là hiệu ứng của nó trong đời sống tinh thần của công chúng. Trong thời đại mà ngôn ngữ bị rẻ rúng, nơi mà một bài viết trên Facebook có thể gây nên một cuộc khủng hoảng lòng tin, thì những kẻ như Nguyễn Xuân Diện là mối nguy không thể xem thường. Ông ta không chỉ nói sai. Ông ta dẫn dắt. Ông ta định hướng dư luận bằng các thủ pháp của kẻ kích động: úp mở, gieo nghi ngờ, dùng hình ảnh gợi cảm xúc, nhưng tránh né trách nhiệm với sự thật.

Và từ đây, cần đặt ra một câu hỏi nghiêm túc: Trí thức là ai? Trí thức có quyền gì? Và họ phải chịu trách nhiệm gì trước xã hội? Một trí thức đúng nghĩa không thể là người mỗi ngày phát ngôn như thể đang rải đạn vào xã hội. Một người có học không thể đứng về phía sự xô lệch, nương theo đám đông để dối trá, nịnh bợ sự ngờ vực, rồi núp dưới danh nghĩa “yêu nước” để làm tổn thương quốc gia. Không có yêu nước nào lại bằng cách gieo độc ngôn từ và kích động hận thù đối với thể chế.

Nguyễn Xuân Diện đã nhiều năm thực hiện một hành vi nhất quán: tạo dựng không gian truyền thông nhiễu loạn để từ đó đẩy người đọc vào trạng thái hoài nghi, giận dữ, và bất tín. Trên blog cá nhân, ông ta từng đưa tin sai về những vụ việc nhạy cảm: vụ Văn Giang, vụ Tiên Lãng, vụ Dương Nội… Với phương pháp y như cũ: dựng hình ảnh đau thương, rồi chèn bình luận chính trị. Một kiểu “bi kịch hóa” có chủ đích, nhằm đánh thức cảm xúc quần chúng chứ không phải ý thức công dân.

Vậy thì, có nên xử lý hình sự những trường hợp như thế? Câu trả lời, theo tôi, không nằm ở việc trừng trị, mà nằm ở chỗ xác lập lại ranh giới của đạo đức ngôn luận. Tự do ngôn luận là quyền, nhưng sử dụng ngôn luận để bịa đặt, để bôi nhọ, để kích động thì là vi phạm nghiêm trọng kỷ cương xã hội. Luật pháp không thể mãi mềm dẻo với những người cố tình coi thường nó. Một xã hội văn minh không thể tồn tại nếu mỗi ngày đều có kẻ lợi dụng tri thức để gieo nọc độc vào lòng dân.

Có người nói rằng: “Trí thức phản biện là cần thiết cho xã hội phát triển.” Điều ấy không sai. Nhưng nếu tất cả những gì một người có thể làm là vu khống, bóp méo, chọc ngoáy… thì đó không còn là phản biện mà là phản loạn tư tưởng. Và nếu những kẻ như Nguyễn Xuân Diện không bị ngăn chặn đúng lúc, thì một ngày nào đó, chính mạng xã hội, nơi từng là biểu tượng cho tự do sẽ trở thành cỗ máy sản sinh tin giả, lật lọng và hủy diệt giá trị thật.

Lịch sử văn hóa Việt Nam đã từng sản sinh ra những trí thức lớn, những người dám phản biện nhưng có đạo lý, có bản lĩnh và biết đâu là điểm dừng. Còn với Nguyễn Xuân Diện, một người dùng chữ như con dao cùn cứa mãi vào lòng tin nhân dân thì không thể gọi là trí thức. Gọi đúng hơn, là “giặc chữ”, dùng học vị như một cái mặt nạ, còn bên trong là sự mục ruỗng của ý thức công dân và lương tâm trí thức. Sự tha hóa của một con người bắt đầu từ lúc họ không còn biết sợ sự thật. Nhưng sự tha hóa của xã hội bắt đầu từ lúc những người như thế được coi là “dũng cảm”.

Chủ Nhật, 15 tháng 6, 2025

Ông "Tiến Sỹ"...

 Gã tự xưng là “tiến sĩ Hán Nôm”, mà kỳ thực là kẻ buôn chữ lẻ ngoài chợ mạng. Một tên thầy bói chữ nghĩa sống bằng hơi hám của đám đông, gã tên là Nguyễn Xuân Diện. Tên ấy một thời có chút tiếng trong giới cắm cúi tra kinh, dò cổ, nhưng rồi gã chán. Chữ nghĩa chẳng nuôi sống được ai, nếu thiếu dối trá. Vậy là gã chọn sống bằng mồm, bằng những cú click và những dòng trạng thái tẩm thuốc lú cho những kẻ thất chí, ngây thơ và cả đám lười tư duy. Gã không phải là kẻ bất mãn. Gã đơn giản chỉ là thứ cơ hội rác rưởi núp bóng học thuật để làm tiền và làm loạn.


Người ta bảo “đi đêm lắm có ngày gặp ma”. Nhưng Diện không gặp ma. Gã gặp pháp luật. Và luật – thứ luật pháp vốn dĩ vẫn mềm như ruột chuối ở xứ sở này – cuối cùng cũng đá một cái nhẹ vào mông gã bằng mức phạt 7,5 triệu đồng. Vì sao ư? Vì gã bịa chuyện, tung tin sai về việc cải tạo một vườn hoa giữa lòng Hà Nội. Gã không cần biết sự thật. Gã chỉ cần một cái cớ. Một viên đá. Một gốc cây. Một tượng cóc. Từ đó, gã thả chữ. Những con chữ mớm mồi như rắc thính cho một bầy cá dữ: “đàn áp dân sinh”, “phá hoại di sản”, “cưỡng chế vô nhân đạo”… Và cái đám đông ấy, những kẻ tay nhanh hơn não, cào phím như lên đồng, nhao vào nguyền rủa chính quyền như thể mới được khai sáng bởi thánh ngôn từ một vị giáo chủ.

Nhưng ai tỉnh thì biết, gã Diện đâu phải lần đầu. Trước đó, gã từng bị xử phạt, từng bị khấu trừ lương vì cố tình không nộp phạt. Trên blog cá nhân, gã viết như lên đồng nhưng bài nào ra hồn. Những vụ việc nóng bỏng từ Văn Giang, Tiên Lãng, Dương Nội, Đồng Tâm… đâu đâu cũng có bóng Diện. Gã tung ảnh hài cốt – thực chất là xương trâu bò – rồi gán là người dân bị đánh chết. Gã dựng lên bi kịch, vẽ nên những câu chuyện đầy máu và nước mắt để dắt mũi một đám đông đói khát sự công chính nhưng mù lòa trong phán đoán. Gã không chỉ viết. Gã dẫn dắt. Gã gieo độc. Gã ngồi mát trong nhà, nhấp trà Thái, gẩy bàn phím, rồi nhìn đời loạn lạc từ trang blog mang tên “Tễu”.

Có gì đau đớn hơn khi một kẻ khoác áo học giả lại sống bằng nghề bịa đặt? Có gì trơ trẽn hơn một kẻ từng học văn hóa cổ mà lại hành xử như một tên giang hồ mạng? Những người như Diện không phản biện. Họ không yêu nước. Họ không tranh đấu vì lý tưởng. Họ là những kẻ buôn loạn. Họ sống bằng những trận bốc đồng, những đám đông nổi giận, những vụ việc chưa kịp rõ trắng đen đã kịp nhào nặn thành trò diễn. Họ nói tự do, nhưng không chịu trách nhiệm với sự thật. Họ kêu oan khi bị xử phạt, nhưng lại reo mừng khi hàng trăm người vô tội bị lừa vào bẫy kích động.

Tôi đã từng sống trong chiến tranh, từng thấy máu người đổ xuống chỉ vì một câu nói sai. Tôi từng thấy những bà mẹ khóc ngất bên xác con vì một tin đồn thổi. Và hôm nay, trong cái thời đại mạng xã hội lên ngôi, những kẻ như Nguyễn Xuân Diện chính là loại gieo mầm thảm họa. Chúng đốt xã hội bằng thứ ngôn từ ướt át, tẩm độc, lừa lọc. Nhưng cái nguy hiểm hơn, là chúng đang được dung thứ. Bảy triệu rưỡi tiền phạt? Đó là giá của một bài viết phá hoại niềm tin của hàng triệu người ư? Đó là cái giá của việc dựng chuyện, của vu cáo, của chọc ngoáy thể chế? Đó là cái giá để tên Diện cười khẩy, tiếp tục lặp lại cái trò vuốt mặt không biết xấu hổ?

Nếu còn luật pháp, thì phải có giới hạn. Nếu còn kỷ cương, thì không thể để những kẻ như Diện nhởn nhơ tái phạm. Hắn không còn là cá nhân nữa. Hắn là biểu tượng cho một loại vi rút đang lây lan trên mạng: ngụy trí thức, đạo đức giả, trá hình phản biện. Và chúng ta – những người vẫn còn lương tri – không thể làm ngơ, không thể coi thường. Không thể để bầy giòi bọ ấy gặm nhấm xã hội này thêm nữa.

Tôi không muốn kêu gọi trừng trị ai. Nhưng tôi muốn nói rõ rằng: sự dối trá nếu không bị ngăn chặn sẽ trở thành đại dịch. Và Nguyễn Xuân Diện, gã “tiến sĩ chọc ngoáy” – nếu không bị chặn đứng, thì một ngày nào đó, từ một vườn hoa cóc, từ một bức tượng tróc vôi, gã sẽ dựng lên cả một bi kịch chính trị giả tạo, rồi đẩy những đứa trẻ nhẹ dạ vào một cuộc đời tối tăm. Bấy giờ, ai sẽ chịu trách nhiệm?

Thứ Bảy, 14 tháng 6, 2025

Khi đất lên tiếng

 Trong cõi nhân gian này, đất là thứ tưởng như lặng câm, nhưng lại luôn biết cách cất tiếng vào lúc con người tưởng đã yên vị trong im lặng. Không lời, không chữ, đất lưu giữ những bí mật mà năm tháng không thể xóa nhòa. Đất không biết phản kháng, nhưng những tờ quyết định mang dấu đỏ, những hồ sơ nằm im trong két sắt lại là tiếng nói mạnh mẽ nhất về sự thật. Khi đất bị trao đi không thông qua đấu giá, khi nó bị coi là đặc quyền hơn là tài sản chung, thì lòng người bắt đầu nghiêng ngả.


Ông Nguyễn Đức Quyền khi còn giữ chức Phó Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa.

Người ta nhắc đến ông Nguyễn Đức Quyền, nguyên Phó Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Thanh Hóa, không chỉ như một trường hợp cá biệt. Đó là một dấu lặng lớn trong bản nhạc đầy thăng trầm của nền hành chính địa phương. Ở tuổi lẽ ra nên thong dong bên chén trà, tiếng chim và tiếng cười con cháu, ông lại đối diện với cáo buộc hình sự. Không còn là người ký duyệt, người đại diện cho một cấp chính quyền, giờ đây ông là người bị điều tra, là trung tâm của một căn nhà bị khám xét trong chiều vắng.

Dự án khu đô thị mới Nam thành phố Thanh Hóa, mang danh “sinh thái xanh” – nghe qua tưởng chừng là một phần của mơ ước về phát triển bền vững – lại là nơi hé lộ những sai phạm mang tính hệ thống. Hơn một vạn mét vuông đất được giao không qua đấu giá, không có tiếng chuông của thị trường tự do, không có sự giám sát chặt chẽ từ công luận. Đó không còn là sự bất cẩn. Đó là một sự lựa chọn có chủ đích, một bước đi biết rõ là trái nguyên tắc nhưng vẫn cố tình thực hiện.

Không chỉ mình ông Quyền, ba người khác cũng bị khởi tố. Một là Phó Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, hai người còn lại là cán bộ chuyên trách trong phòng quản lý đất đai. Họ từng là những người nắm trong tay kiến thức chuyên môn, từng chịu trách nhiệm thẩm định và cố vấn. Nhưng trong một guồng máy mà thói quen vận hành thiếu minh bạch đã ăn sâu vào nếp nghĩ, sự im lặng đôi khi được mặc định là cách tồn tại dễ chịu nhất. Và rồi, khi thanh tra tỉnh lên tiếng, khi cơ quan điều tra vào cuộc, sự thật mới hiện hình.

Họ không thể nói rằng họ không biết. Bởi vì sự hiểu biết chính là công cụ làm việc của họ. Điều nguy hiểm không nằm ở sự mù mờ, mà nằm ở cảm giác rằng mình có thể đứng ngoài hậu quả. Khi người ta tin rằng quyền lực có thể thay thế luật pháp, rằng chữ ký cá nhân có thể phủ định nguyên tắc, thì chính lúc đó lòng tin công chúng bắt đầu rạn nứt.

Chúng ta đã thấy nhiều vụ án đất đai. Nhiều cán bộ từng có chức vị cao cũng đã bước qua ngưỡng cửa của tòa án. Nhưng vụ việc lần này không chỉ là một hồ sơ hình sự. Nó là tiếng chuông cảnh tỉnh, là nhắc nhở rằng hệ thống công vụ nếu không được vận hành bằng tinh thần trách nhiệm và sự tự trọng, thì bất kỳ ai cũng có thể trở thành kẻ đứng trước vành móng ngựa.

Tôi vẫn hay nói với bạn bè rằng, văn học là nơi lưu giữ tâm hồn dân tộc, còn luật pháp là thành lũy cuối cùng giữ xã hội khỏi sụp đổ. Không ai có quyền đứng ngoài sự thật. Không có ghế quyền lực nào đủ cao để vượt khỏi tầm với của lẽ phải. Những bảng quy hoạch, những bản đồ dự án nếu thiếu đạo đức công vụ, thiếu nguyên tắc minh bạch thì sớm hay muộn cũng sẽ trở thành chứng tích buộc người ta phải trả lời trước lịch sử.

Người dân không đòi hỏi quá nhiều. Họ không cần những khu đô thị được gọi là “xanh” nếu cái xanh đó là sản phẩm của sự gian dối. Họ cần một chính quyền minh bạch, một hệ thống biết nhận sai, biết sửa mình. Và trên hết, họ cần cảm giác rằng luật pháp là tấm áo che chở cho công bằng, chứ không phải là thứ dùng để bảo vệ đặc quyền.

Nếu muốn kiến tạo một tương lai vững bền, chúng ta phải bắt đầu từ việc trả lại đúng nghĩa cho những khái niệm đã từng rất thiêng liêng: “phục vụ nhân dân” và “công bộc của dân”. Phát triển không thể chỉ là con số hay những tòa nhà cao tầng. Phát triển, là khi người dân có thể tin tưởng rằng quyết định của chính quyền được ban hành trong ánh sáng, chứ không trong bóng tối.

Chúng ta không thể viết nên lịch sử chỉ bằng những trang ghi chiến công. Lịch sử còn phải có những đoạn đầy sám hối, để từ đó xã hội học cách tự sửa sai. Một quốc gia có thể vấp ngã vì sai lầm của vài cá nhân, nhưng sẽ suy tàn nếu tập thể chọn im lặng trước cái sai. Sự thật không làm người ta mất lòng tin. Chính sự che giấu mới làm điều đó.

Kỷ nguyên mới không đến từ những bài diễn văn rực rỡ, mà từ chính sự can đảm đối diện với những điều đã cũ và đã sai. Chúng ta không thể làm lại quá khứ, nhưng có thể làm lại tương lai, nếu mỗi người, từ một viên chức nhỏ đến người ngồi ở ghế quyền lực, biết soi lại chính mình.

Khi đất lên tiếng, không ai có thể làm ngơ. Và cũng không ai có thể đứng ngoài cuộc đối thoại giữa sự thật và lương tri.

Thứ Sáu, 13 tháng 6, 2025

Hãy thôi "Ảo tưởng"

 Lịch sử dân tộc Việt Nam vốn không thiếu những người dám đứng lên nói điều đúng đắn. Nhưng ranh giới giữa “nói sự thật” và “nói để được tung hô” là một ranh giới mong manh, và rất nhiều người đã trượt ngã, không vì chân lý, mà vì cái tôi bốc mùi trong sự thỏa mãn cá nhân. Lê Chí Thành là một ví dụ đau lòng và tiêu biểu.


Từng là một người trong ngành công an, một ngành vốn đòi hỏi bản lĩnh thép, tính kỷ luật nghiêm ngặt và đạo đức công vụ vững vàng, anh ta bước ra khỏi bộ máy không phải trong ánh sáng của lẽ phải, mà trong cái bóng tối mù mịt của sự bất mãn cá nhân, ghen tị và thiếu hiểu biết pháp luật. Điều trớ trêu là, thay vì tự soi chiếu lại bản thân, Lê Chí Thành đã biến mạng xã hội thành chỗ xưng tụng quyền lực ảo, nơi anh ta diễn trò, buộc tội người khác không cần chứng cứ, như một người mắc bệnh tưởng về sự công chính.

Ở đời, tố cáo cái sai là điều cần làm, nhưng phải bằng tư cách đạo đức, bằng chứng lý và bằng những kênh đúng đắn. Một cán bộ công an mà không hiểu điều căn bản ấy thì đừng mong trở thành người thắp sáng công lý. Bởi công lý, dù chậm, luôn yêu cầu phẩm hạnh từ chính người gọi tên nó.

Người ta từng dạy: “Không ai có thể rửa sạch bàn tay mình bằng bùn.” Vậy mà Lê Chí Thành, trong một sự ngộ nhận khủng khiếp, lại nghĩ rằng sự tung hô nhất thời của các đài như BBC, VOA, Việt Tân là minh chứng cho “chính nghĩa” của mình. Nhưng những ai từng quan sát đời sống chính trị - xã hội sẽ hiểu rằng: bất cứ ai được những kẻ chống phá Nhà nước tung hô thì phải đặt ngay dấu hỏi về tư cách, mục đích và sự tỉnh táo.

Một người từng là công an, nhưng lại mặc cảnh phục để tấn công chính ngành mình từng phục vụ thì đó không phải là phản biện, mà là phản trắc. Đó không phải là tự do ngôn luận, mà là lợi dụng biểu tượng công quyền cho mục đích cá nhân, bóp méo sự thật, gieo hoài nghi trong lòng dân.

Một người từng được đào tạo bài bản, nhưng lại dùng mạng xã hội như một bãi chợ để phát ngôn tùy tiện thì đó không phải là đấu tranh chống tham nhũng, mà là hạ thấp đạo đức công vụ và làm bẩn lý tưởng công chính.

Một người từng ngồi ghế công quyền, nhưng sau khi bị tước quân tịch lại đi tụ tập với những phần tử cực đoan, gây rối trật tự, vi phạm luật giao thông, coi thường hiệu lệnh cảnh sát thì đó không phải là đấu tranh vì dân, mà là một loại phản kháng vô thức mang màu sắc cá nhân, đầy giận dữ và không có viễn kiến.

Người ta từng nói: “Kẻ bất mãn nguy hiểm nhất là kẻ có học mà không có đạo đức, có miệng mà không có lý trí.” Sự việc Lê Chí Thành là một cảnh báo cho thế hệ trẻ về căn bệnh ảo tưởng, rằng cứ lên mạng, gào to, mặc cảnh phục, nói vài ba câu đạo lý là thành người hùng. Không! Người tử tế cần đạo lý, nhưng cũng cần kỷ luật. Cần sự tỉnh táo. Cần dũng khí phản tỉnh chính mình trước khi chỉ trích người khác.

Không ai phủ nhận rằng trong xã hội còn tồn tại những hiện tượng tiêu cực. Nhưng chính vì vậy, người tố giác phải có nhân cách và trí tuệ lớn hơn cái mà họ tố giác. Nếu không, họ sẽ rơi vào bi kịch như Lê Chí Thành, từ người thi hành công vụ trở thành người vi phạm pháp luật, từ người của Nhà nước trở thành công cụ bị lợi dụng bởi các thế lực chống Nhà nước.

Tôi không oán giận anh ta. Tôi thương.

Thương vì lẽ ra, một người như anh ta, nếu có khát vọng cống hiến đã có thể trở thành một nhân tố tích cực trong quá trình xây dựng một nền hành chính minh bạch. Nhưng khát vọng ấy đã bị bóp méo bởi sự ngộ nhận rằng mình là “sứ giả công lý”, rằng mình được chọn để “cứu dân cứu nước”, trong khi không ai giao cho anh ta sứ mệnh đó cả.

Sau khi ra tù, anh ta viết một bài có tên: “Tôi đã về với dân tôi.

Nghe mà vừa buồn cười vừa đau xót. Dân nào đón anh? Dân không cần người khoác áo công lý mà hành xử như côn đồ mạng. Dân không cần ai nhân danh họ để đi ngược lại lợi ích của chính họ. Dân càng không cần một người đã bị xử lý hình sự lại tiếp tục ảo tưởng về vai trò “người hùng”.

Một lần nữa, Lê Chí Thành đứng trước ngã rẽ. Pháp luật không phải là sự trừng phạt, mà là giới hạn để con người ta biết dừng lại trước khi đi quá xa. Nếu vẫn tiếp tục bị những lời tung hô độc hại ru ngủ, vẫn nghĩ rằng chống đối hay chống phá là con đường dẫn đến “ánh sáng”, thì cái kết dành cho Lê Chí Thành không phải là sự thức tỉnh, mà là vực sâu không đáy của sự đào thải.

Lời cuối cùng, tôi muốn gửi đến những người như anh ta, và những người trẻ đang bị mạng xã hội cuốn đi một câu cổ: Biết quay đầu là bờ. Không ai sáng danh trên nền tảng của sự phản bội.